Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flock-bed




flock-bed
['flɔkbed]
danh từ
nệm nhồi bông len phế phẩm


/flock-bed/

danh từ
nệm nhồi bông len phế phẩm

Related search result for "flock-bed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.