Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flour-box




flour-box
['flauəbɔks]
danh từ
hộp rắc bột mì


/flour-box/

danh từ
hộp rắc bột mì

Related search result for "flour-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.