Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flowery




flowery
['flauəri]
tính từ
có nhiều hoa, đầy hoa
flowery fields
cánh đồng đầy hoa
văn hoa, hoa mỹ
flowery language
ngôn ngữ văn hoa
flowery words
lời lẽ hoa mỹ


/flowery/

tính từ
có nhiều hoa, đầy hoa
flowery fields cánh đồng đầy hoa
văn hoa, hoa mỹ
flowery language ngôn ngữ văn hoa
flowery words lời lẽ hoa mỹ

Related search result for "flowery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.