Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-over viaduct




fly-over+viaduct
Xem fly-over


/fly-over viaduct/

danh từ
đoàn máy bay
cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge)

Related search result for "fly-over viaduct"
  • Words contain "fly-over viaduct" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu chui cầu cạn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.