Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
focal




focal
['foukəl]
tính từ
(vật lý), (toán học) tiêu
focal axis
trục tiêu
focal distance (length)
tiêu cự
trung tâm, trọng tâm
to be the focal point of one's thinking
là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào



(Tech) tiêu (điểm)


(thuộc) tiêu điểm

/'foukəl/

tính từ
(vật lý), (toán học) tiêu
focal axis trục tiêu
focal distance (length) tiêu cự
trung tâm, trọng tâm
to be the focal point of one's thinhking là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào

Related search result for "focal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.