foggy
foggy | ['fɔgi] | | tính từ | | | có sương mù; tối tăm | | | lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt | | | a foggy idea | | ý kiến không rõ rệtt | | | not to have the foggiest idea | | | chẳng biết mô tê ất giáp gì cả |
/'fɔgi/
tính từ có sương mù; tối tăm lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt a foggy idea ý kiến không rõ rệt
|
|