Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
follow-up




tính từ
tiếp tục, tiếp theo

danh từ
sự tiếp tục
việc tiếp tục, việc tiếp theo
bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó



follow-up
['fɔlou'ʌp]
tính từ
tiếp tục, tiếp theo
a follow-up visit
cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
a follow-up letter
bức thư tiếp theo bức thư trước đó
danh từ
sự tiếp tục
việc tiếp tục, việc tiếp theo
bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "follow-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.