|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fool's errand
fool's+errand | ['fu:lz'erənd] | | danh từ | | | việc vô ích | | | to send someone on a fool's errand | | sai ai làm một việc vô ích |
/'fu:lz'erənd/
danh từ việc vô ích to send someone on a fool's_errand sai ai làm một việc vô ích
|
|
|
|