Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footling




footling
['fu:tliη]
tính từ
vớ vẩn, ngớ ngẩn


/'fu:tliɳ/

tính từ
dớ dẩn

Related search result for "footling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.