|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for certain
for+certain | thành ngữ certain | | | for certain | | | chắc chắn, đích xác | | | I cannot say for certain whether it will shine tomorrow | | tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không | | | I don't know for certain | | tôi không biết chắc |
|
|
|
|