Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreign letter-paper




foreign+letter-paper
['fɔrin'letə,peipə]
danh từ
giấy viết thư mỏng


/'fɔrin'letə,peipə/

danh từ
giấy viết thư mỏng

Related search result for "foreign letter-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.