|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreignism
foreignism | ['fɔrinizm] | | danh từ | | | sự bắt chước nước ngoài | | | phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ ngữ nước ngoài |
/'fɔrinizm/
danh từ sự bắt chước nước ngoài phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài
|
|
|
|