Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forget





forget
[fə'get]
ngoại động từ forgot, forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
nội động từ
quên
to forget about something
quên cái gì
eaten bread is soon forgotten
ăn cháo đá bát
to forget oneself
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
to forgive and forget
tha thứ và bỏ qua
elephants never forget
loài voi nhớ dai


/fə'get/

ngoại động từ forgot, forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ

nội động từ
quên
to forget about something quên cái gì !eaten bread is soon forgotten
ăn cháo đái bát !to forget oneself
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng !to forgive and forget
tha thứ và bỏ qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.