Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
form-master




form-master
['fɔ:m,mɑ:stə]
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp


/'fɔ:m,mɑ:stə/

danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp

Related search result for "form-master"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.