Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forsooth




forsooth
[fə'su:θ]
phó từ
(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì


/fə'su:θ/

phó từ
(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì

Related search result for "forsooth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.