Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forwearied




forwearied
[fə'wiərid]
Cách viết khác:
forworn
[fɔ:'wɔ:n]
như forworn


/fɔ:'wɔ:n/ (forwearied) /fə'wiərid/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l

Related search result for "forwearied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.