Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fossick




fossick
['fɔsik]
nội động từ
(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm


/'fɔsik/

nội động từ
(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

Related search result for "fossick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.