found
found | [faund] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find | | ngoại động từ | | | nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) | | | đúc (kim loại) | | | thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng | | | to found a new city | | xây dựng một thành phố mới | | | to found a party | | thành lập một đảng | | | căn cứ vào, dựa trên | | | arguments founded on facts | | lý lẽ dựa trên sự việc thực tế |
xây dựng, thành lập
/faund/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) đúc (kim loại)
ngoại động từ thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng to found a new city xây dựng một thành phố mới to found a party thành lập một đảng căn xứ vào, dựa trên arguments founded on facts lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
|
|