|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
framework
framework | ['freimwə:k] | | danh từ | | | sườn (nhà, tàu...); khung (máy) | | | khung ảnh, khung tranh (nói chung) | | | cốt truyện | | | framework of a novel | | cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết | | | lớp đá lát thành giếng, sườn đê | | | (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ | | | the framework of society | | cơ cấu xã hội | | | to return into the framework | | | hợp nhất, thống nhất |
(Tech) sườn, khung, lõi
hệ dàn
/'freimwə:k/
danh từ sườn (nhà, tàu...); khung (máy) khung ảnh, khung tranh (nói chung) cốt truyện framework of a novel cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết lớp đá lát thành giếng, sườn đê (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ the framework of society cơ cấu xã hội !to return into the framework hợp nhất, thống nhất
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "framework"
-
Words contain "framework" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khung cảnh gọng
|
|