This jezebel is a fraud - she has no medical qualifications at all
Mụ này là một kẻ lừa đảo - mụ chẳng có tí chuyên môn nào về y học cả
a pious fraud
(xem) pious
/frɔ:d/
danh từ sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt to get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt âm mưu lừa gạt, mưu gian cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc !in fraud; to the fraud of (pháp lý) để lừa gạt !a pious fraud (xem) pious