Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free lance




free+lance
['fri:'lɑ:ns]
danh từ
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
(sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)


/'fri:'lɑ:ns/

danh từ
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
(sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)

nội động từ
làm nghề viết báo tự do

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "free lance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.