Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friendship




friendship
['frend∫ip]
danh từ
tình bạn, tình hữu nghị


/'frendʃip/

danh từ
tình bạn, tình hữu nghị

Related search result for "friendship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.