Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frightening




tính từ
kinh khủng, khủng khiếp



frightening
['fraitniη]
tính từ
kinh khủng, khủng khiếp
a frightening spectacle in our eyes
một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng tôi


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.