frisk
frisk | [frisk] | | danh từ | | | sự nhảy cỡn, sự nô đùa | | nội động từ | | | nhảy cỡn, nô đùa | | ngoại động từ | | | vẫy (đuôi...) (chó) | | | (từ lóng) lần (người) để tìm khí giới | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy |
/frisk/
danh từ sự nhảy cỡn, sự nô đùa
nội động từ nhảy cỡn, nô đùa
ngoại động từ vẫy (đuôi...) (chó) (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy
|
|