Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frizzy




tính từ
uốn quăn, uốn thành búp (tóc)



frizzy
['frizi]
Cách viết khác:
frizzly
['frizli]
như frizzly


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frizzy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.