|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frog's-march
frog's-march | ['frɔgzmɑ:t∫] | | Cách viết khác: | | frog-march | | ['frɔgmɑ:t∫] | | | như frog-march |
/'frɔgmɑ:tʃ/ (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/ march) /'frɔgzmɑ:tʃ/
danh từ cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)
|
|
|
|