Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frolic




frolic
['frɔlik]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn


/'frɔlik/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa

danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn

nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frolic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.