frolic
frolic | ['frɔlik] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa | | danh từ | | | cuộc vui nhộn | | | sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn | | nội động từ | | | vui đùa, nô đùa, đùa giỡn |
/'frɔlik/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
danh từ cuộc vui nhộn sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
nội động từ vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
|
|