Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
from time to time




from+time+to+time
thành ngữ time
from time to time
thỉnh thoảng, đôi lúc

[from time to time]
saying && slang
once in awhile, occasionally
They visit us from time to time - every year or two.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.