Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frondose




frondose
['frɔndous]
tính từ, (thực vật học)
hình lá lược
có lá lược


/'frɔndous/

tính từ, (thực vật học)
hình lá lược
có lá lược

Related search result for "frondose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.