|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugleman
fugleman | ['fu:glmæn] | | danh từ | | | (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện) | | | người lãnh đạo, người tổ chức | | | người phát ngôn |
/'fu:glmæn/
danh từ (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện) người lânh đạo, người tổ chức người phát ngôn
|
|
|
|