Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulgurite




fulgurite
['fʌlgərait]
danh từ
(địa lý,địa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
Fungurit (một loại chất nổ)


/'fʌlgərait/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
Fungurit (một loại chất nổ)

Related search result for "fulgurite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.