Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuliginous




fuliginous
[fju:'lidʒinəs]
tính từ
đầy bồ hóng
đen như bồ hóng, tối tăm


/fju:'lidʤinəs/

tính từ
đầy bồ hóng
đen như bồ hóng, tối tăm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.