Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-blown




full-blown
['ful'bloun]
tính từ
nở to (hoa)
đang phát triển mạnh
a full-blown case of tuberculosis
(y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh


/'ful'bloun/

tính từ
nở to (hoa)
đang phát triển mạnh
a full-blown case of tuberculosis (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

Related search result for "full-blown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.