Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumigate




fumigate
['fju:migeit]
ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm


/'fju:migeit/

ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.