|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumigate
fumigate | ['fju:migeit] | | ngoại động từ | | | hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...) | | | xông cho thơm |
/'fju:migeit/
ngoại động từ hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...) xông cho thơm
|
|
|
|