Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funnel





funnel


funnel

A funnel is a device that lets you pour things from one container to another.




funnel

The funnel is the smokestack of a ship or a train.

['fʌnl]
danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói


/'fʌnl/

danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói

Related search result for "funnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.