Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fustic




fustic
['fʌstik]
danh từ
(thực vật học) cây hoàng mộc
gỗ hoàng mộc
thuốc nhuộm hoàng mộc


/'fʌstik/

danh từ
(thực vật học) cây hoàng mộc
gỗ hoàng mộc
thuốc nhuộm hoàng mộc

Related search result for "fustic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.