Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futhorc




futhorc
['fu:θɔ:k]
danh từ
chữ cái Bắc âu


/'fu:θɔ:k/

danh từ
chữ cái Bắc âu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.