ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
chối cãi, không nhận
facts that cannot be gainsaid
những sự việc không thể chối cãi được
nói trái lại, nói ngược lại
/gein'sei/
ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) chối cãi, không nhận fact that cannot be gainsaid những sự việc không thể chối câi được nói trái lại, nói ngược lại