Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-shelter




gas-shelter
['gæs,∫eltə]
danh từ
hầm tránh hơi độc


/'gæs,ʃeltə/

danh từ
hầm tránh hơi độc

Related search result for "gas-shelter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.