|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azilian
azilian | [ə'ziljən] | | tính từ | | | (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới) |
/ə'ziljən/
tính từ (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới)
|
|
|
|