Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geezer




geezer
['gi:zə]
danh từ
(từ lóng) ông già, bà già

[geezer]
saying && slang
old man, old person, old coot
On one street there was an old geezer begging for money.


/'gi:zə/

danh từ
(từ lóng) ông già, bà già

Related search result for "geezer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.