Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geisha





geisha
['gei∫ə]
danh từ
cô gái Nhật được huấn luyện để mua vui cho đàn ông bằng cách trò chuyện, khiêu vũ hoặc ca hát


/'geiʃə/

danh từ
vũ nữ Nhật

Related search result for "geisha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.