|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genealogical
genealogical | [,dʒi:njə'lɔdʒikəl] | | tính từ | | | (thuộc) phả hệ | | | a genealogical tree | | cây phả hệ | | | genealogical evidence | | chứng cứ về phả hệ |
/,dʤi:njə'lɔdʤikəl/
tính từ (thuộc) phả hệ a genealogical tree cây phả hệ
|
|
|
|