Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geographical




geographical
[dʒiə'græfikəl]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến địa lý
Geographical features
Đặc điểm địa lý
Geographical research
Sự nghiên cứu địa lý


/dʤiə'græfik/ (geographical) /dʤiə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) địa lý
a geographic map bản đồ địa lý

Related search result for "geographical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.