Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geometric




geometric
[dʒiə'metrik]
Cách viết khác:
geometrical
[dʒiə'metrikəl]
tính từ
(thuộc) hình học
geometric progression
cấp số nhân



(Tech) thuộc hình học

/dʤiə'metrik/ (geometrical) /dʤiə'metrikəl/

tính từ
(thuộc) hình học

Related search result for "geometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.