Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geriatric




geriatric
[,dʒeri'ætrik]
tính từ
(thuộc) khoa bệnh tuổi già, (thuộc) lão khoa
geriatric ward of a hospital
khu lão khoa của một bệnh viện


/,dʤeri'ætrik/

tính từ
(thuộc) khoa bệnh tuổi già

Related search result for "geriatric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.