Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gippo




gippo
['dʒipou]
danh từ
(từ lóng) xúp
nước chấm, nước xốt
món thịt hầm


/'dʤipou/

danh từ (quân sự), (từ lóng)
xúp
nước chấm, nước xốt
món thịt hầm

Related search result for "gippo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.