Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gipsy-table




gipsy-table
['dʒipsi'teibl]
danh từ
bàn tròn ba chân


/'dʤipsi,teibl/

danh từ
bàn tròn ba chân

Related search result for "gipsy-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.