danh từ (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh thắt lưng vòng đai a girdle of green fields round a town vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp (giải phẫu) đai shoulder (pectoral) girdle đai vai hip (pelvic) girdle đai hông, đai chậu khoanh bóc vỏ (quanh thân cây) !to be under somebody's girdle bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
ngoại động từ thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai ôm to girdle somebody's waist ôm ngang lưng ai bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)