|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glamor
danh từ sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
ngoại động từ quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
glamor | ['glæmə] | | Cách viết khác: | | glamour | | ['glæmə] | | | như glamour |
|
|
|
|